VN520


              

反切

Phiên âm : fǎn qiè.

Hán Việt : phản thiết.

Thuần Việt : phiên thiết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phiên thiết (một cách chú âm cổ của Hán ngữ)
中国传统的一种注音方法,用两个字来注另一个字的音


Xem tất cả...