Phiên âm : fǎn qiè.
Hán Việt : phản thiết.
Thuần Việt : phiên thiết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiên thiết (một cách chú âm cổ của Hán ngữ)中国传统的一种注音方法,用两个字来注另一个字的音